[tomtat]Tủ vi khí hậu KBF 115
- Thang nhiệt độ: 0 °C to 70 °C.
- Thang độ ẩm: 10 % to 80 % RH.
- Công nghệ gia nhiệt độc quyền APT.line™ độ ổn định cao.
- Điều chỉnh độ ẩm với cảm biến độ ẩm điện dung.
[mota]Tủ vi khí hậu KBF 115
Tính năng nổi bật
- Thang nhiệt độ: 0 °C to 70 °C.
- Thang độ ẩm: 10 % to 80 % RH.
- Công nghệ gia nhiệt độc quyền APT.line™ độ ổn định cao.
- Điều chỉnh độ ẩm với cảm biến độ ẩm điện dung.
- Bộ điều khiển với màn hình cảm ứng trực quan, lập trình phân đoạn thời gian và lập trình thời gian thực.
- Bộ ghi dữ liệu nội bộ, các dữ liệu đo được có thể được xuất thông qua cổng USB.
- Tủ có thể tự kiểm tra để phân tích trạng thái của tủ một cách toàn diện, nhằm phát hiện lỗi.
- Cửa bên trong làm bằng kính cường lực an toàn (ESG).
- Tránh ăn mòn kính bằng lớp phủ TIMELESS đặc biệt.
- Toàn bộ bên trong tủ làm bằng thép không gỉ, dễ vệ sinh
- 2 giá đỡ bằng thép không gỉ.
- Cổng truy cập với nút dậy silicon, 30 mm, bên trái.
- Thiết bị an toàn nhiệt độ độc lập Class 3.1 (DIN 12880).
- Computer interface: Ethernet.
- Door heating.
Designation | KBF115-230V¹ | KBF115UL-240V¹ |
Option model | Standard | Standard |
Order number | 9010-0320 | 9010-0321 |
Các thông số cơ bản | ||
Thể tích trong [L] | 102 | 102 |
Khối lượng tủ (empty) [kg] | 129 | 129 |
Tải trọng cho phép [kg] | 100 | 100 |
Tải mỗi giá [kg] | 30 | 30 |
Số cửa | ||
Cửa bên trong | 1 | 1 |
Cửa bên ngoài | 1 | 1 |
Kích thước trong | ||
Chiều rộng [mm] | 600 | 600 |
Chiều cao [mm] | 483 | 483 |
Chiều sâu [mm] | 351 | 351 |
Kích thước ngoài | ||
Chiều rộng [mm] | 880 | 880 |
Chiều cao [mm] | 1050 | 1050 |
Chiều sâu [mm] | 650 | 650 |
Cách tường mặt sau tủ [mm] | 100 | 100 |
Cách tường 2 bên tủ [mm] | 100 | 100 |
Dữ liệu môi trường | ||
Điện năng tiêu thụ tại 37 °C [Wh/h] | 470 | 470 |
Fixtures | ||
Số kệ cung cấp (std./max.) | 2/5 | 2/5 |
Dữ liệu Nhiệt độ | ||
Thang nhiệt độ [°C] | 0…70 | 0…70 |
Độ chênh lệch nhiệt độ tại 40 °C [± K] | 0.2 | 0.2 |
Độ dao động nhiệt độ 40°C [± K] | 0.1 | 0.1 |
Max. heat compensation at 40 °C [W] | 200 | 200 |
Dữ liệu khí hậu | ||
Thang nhiệt độ [°C] | 10…70 | 10…70 |
Độ chênh lệch nhiệt độ at 40 °C and 75 % RH [± K] | 0.2 | 0.2 |
Độ chênh lệch nhiệt độ 25 °C and 60 % RH [± K] | 0.2 | 0.2 |
Độ dao động nhiệt độ 40 °C and 75 % RH [± K] | 0.1 | 0.1 |
Độ dao động nhiệt độ 25 °C and 60 % RH [± K] | 0.1 | 0.1 |
Thang độ ẩm [% RH] | 10…80 | 10…80 |
Độ chênh lệch độ ẩm ở 25 °C and 60 % RH | ≤2 ± % RH | ≤2 ± % RH |
Độ dao động độ ẩm ở 40 °C and 75 % RH | ≤2 ± % RH | ≤2 ± % RH |
Thời gian phục hồi độ ẩm sau 30 s mở cửa ở 40 °C and 75 % RH [min] | 7 | 7 |
Thời gian phục hồi độ ẩm sau 30 s mở cửa ở 25 °C and 60 % RH [min] | 6 | 6 |
Dữ liệu điện | ||
Rated Voltage [V] | 200…230 | 200…240 |
Power frequency [Hz] | 50/60 | 50/60 |
Nominal power [kW] | 2 | 2 |
Unit fuse [A] | 16 | 16 |
Phase (Nominal voltage) [ph] | 1 | 1 |
[/mota]
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét